Nissan Navara năm 2017 Hatchback

Found 0 items

Giới thiệu về Nissan Navara

Nissan Navara là mẫu xe bán tải (pickup truck) nổi tiếng của Nissan. Được biết đến với sự mạnh mẽ, bền bỉ và khả năng vận hành linh hoạt, Navara là lựa chọn lý tưởng cho cả công việc và nhu cầu di chuyển cá nhân. Mẫu xe này kết hợp được tính tiện dụng của một chiếc xe tải với sự thoải mái của một chiếc SUV, trở thành đối thủ đáng gờm trong phân khúc xe bán tải tại nhiều thị trường.

Lịch sử phát triển

Lịch sử của Nissan Navara có thể bắt nguồn từ dòng xe bán tải Datsun từ những năm 1930. Tuy nhiên, tên gọi "Navara" bắt đầu được sử dụng từ thế hệ D21 (1985-1997) và trở nên phổ biến hơn với các thế hệ sau.

  • Thế hệ D22 (1997-2004): Mẫu xe này được biết đến với tên gọi Frontier tại thị trường Bắc Mỹ và Navara ở các thị trường khác. D22 nổi bật với thiết kế đơn giản, chắc chắn và động cơ mạnh mẽ.

  • Thế hệ D40 (2004-2015): Navara D40 là một bước tiến lớn với kích thước lớn hơn, thiết kế hiện đại và nội thất rộng rãi hơn. Mẫu xe này đã chứng tỏ được khả năng off-road vượt trội và khả năng chịu tải tốt.

  • Thế hệ D23 (2014-nay): Thế hệ Navara hiện tại được thiết kế lại hoàn toàn với ngôn ngữ V-Motion của Nissan, mang đến vẻ ngoài mạnh mẽ và hầm hố hơn. Xe được trang bị nhiều công nghệ an toàn và tiện nghi, giúp cải thiện đáng kể trải nghiệm lái xe.

Nissan Navara tại Việt Nam

Nissan Navara là một trong những mẫu xe chủ lực của Nissan tại thị trường Việt Nam. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan và được đánh giá cao nhờ sự bền bỉ, chi phí vận hành hợp lý và khả năng vượt địa hình tốt.

Điểm nổi bật của Navara tại Việt Nam

  • Thiết kế: Navara sở hữu ngoại hình mạnh mẽ và hiện đại. Phiên bản mới nhất được nâng cấp với lưới tản nhiệt V-Motion lớn, cụm đèn pha LED dạng bốn bóng (Quad-LED) và các đường gân dập nổi cơ bắp.

  • Động cơ và Vận hành: Tại Việt Nam, Navara được trang bị động cơ diesel tăng áp YS23DDTT 2.3L, 4 xi-lanh thẳng hàng. Động cơ này sản sinh công suất 190 mã lực và mô-men xoắn cực đại 450 Nm, kết hợp với hộp số tự động 7 cấp. Đặc biệt, hệ thống treo sau đa liên kết (multi-link) với lò xo trụ (coil springs) thay vì lá nhíp truyền thống mang lại sự êm ái vượt trội, gần như một chiếc SUV, khi di chuyển trên đường.

  • Công nghệ an toàn: Navara được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến của gói Nissan Intelligent Mobility, bao gồm:

    • Hệ thống camera toàn cảnh 360° (Around View Monitor): Giúp quan sát toàn bộ xung quanh xe.

    • Hệ thống phanh khẩn cấp tự động (Intelligent Emergency Braking): Tự động phanh khi phát hiện nguy cơ va chạm phía trước.

    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc và kiểm soát đổ đèo: Giúp người lái dễ dàng kiểm soát xe trên các địa hình dốc.

  • Các phiên bản: Navara tại Việt Nam có nhiều phiên bản khác nhau, từ phiên bản tiêu chuẩn cho đến các phiên bản cao cấp và thể thao như Pro4X, đáp ứng đa dạng nhu cầu của người tiêu dùng.

Các đối thủ cạnh tranh

Nissan Navara phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ trong phân khúc xe bán tải tại Việt Nam, bao gồm:

  • Ford Ranger: "Vua bán tải" với thiết kế hầm hố, nhiều phiên bản và công nghệ hiện đại.

  • Toyota Hilux: Nổi tiếng với độ bền bỉ, tin cậy và khả năng giữ giá tốt.

  • Mitsubishi Triton: Thiết kế thể thao, khả năng vận hành linh hoạt và nhiều trang bị an toàn.

  • Isuzu D-Max: Mẫu xe được đánh giá cao về sự bền bỉ và khả năng chuyên chở.

Với những ưu điểm về động cơ mạnh mẽ, hệ thống treo êm ái và các công nghệ an toàn, Navara vẫn là một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc xe bán tải, đặc biệt là với những ai ưu tiên sự thoải mái và tiện nghi.

Hatchback là dòng xe ô tô đô thị có thiết kế ngắn gọn, cửa sau liền với kính và mở lên (thay vì có cốp riêng như sedan), mang lại sự linh hoạt, tiện dụng và tiết kiệm nhiên liệu. Đây là mẫu xe phổ biến ở châu Âu và châu Á, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong thành phố.

Đặc điểm nổi bật của xe Hatchback

1. Thiết kế

  • Cửa sau 5 cánh (bao gồm cả kính chắn sau) mở lên, dễ dàng bốc xếp hàng hóa.

  • Thân xe ngắn, gọn (thường dưới 4.5m), dễ lái và đỗ xe trong phố.

  • Kiểu dáng trẻ trung, hiện đại, phù hợp với giới trẻ và gia đình nhỏ.

2. Nội thất

  • Không gian linh hoạt, có thể gập hàng ghế sau để mở rộng cốp.

  • Tiện nghi đủ dùng, một số model cao cấp có màn hình giải trí, hỗ trợ đa phương tiện.

  • Ghế ngồi thoải mái, nhưng hàng sau thường hẹp hơn so với sedan.

3. Hiệu suất

  • Động cơ nhỏ (1.0L - 2.0L), tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đường phố.

  • Lái xe dễ dàng, linh hoạt nhờ kích thước nhỏ và tầm quan sát tốt.

  • Một số phiên bản thể thao (hot hatch) có động cơ mạnh (Ví dụ: Volkswagen Golf GTI, Honda Civic Type R).

4. Phân khúc

  • Hatchback cỡ nhỏ (A-segment): Hyundai i10, Toyota Wigo.

  • Hatchback cỡ B (phổ thông): Honda Jazz, Toyota Yaris, Mazda2.

  • Hatchback cao cấp/hot hatch: Mercedes-Benz A-Class, BMW 1 Series, Ford Focus ST.


Ưu điểm

✅ Nhỏ gọn, dễ lái & đỗ xe trong đô thị đông đúc.
✅ Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡ thấp.
✅ Cửa hậu mở rộng, dễ dàng bốc xếp đồ đạc.
✅ Giá rẻ hơn sedan/crossover cùng phân khúc.

Nhược điểm

❌ Không gian hàng sau hạn chế (so với sedan/crossover).
❌ Ít model cao cấp (trừ một số dòng như Audi A3, Mercedes A-Class).
❌ Khả năng off-road kém (vì gầm thấp, không phải SUV).


So sánh Hatchback vs. Sedan vs. SUV

Tiêu chí Hatchback Sedan SUV
Kích thước Ngắn, gọn (~4m) Dài hơn (~4.5m+) Cao, to (~4.6m+)
Cửa sau Mở lên (liền kính) Cốp riêng Cửa hậu lớn
Không gian Hạn chế hàng sau Rộng hơn Rộng nhất
Tiết kiệm xăng Tốt nhất Tốt Kém hơn
Giá thành Rẻ nhất Trung bình Cao nhất

Ai nên mua xe Hatchback?

  • Người thường xuyên di chuyển trong thành phố.

  • Giới trẻ, sinh viên, văn phòng cần xe nhỏ gọn, tiết kiệm.

  • Người thích phong cách trẻ trung, thể thao (đặc biệt các dòng hot hatch).