Vinfast LUX A năm 2021 Mini Bus

Found 0 items

Tổng quan về VinFast LUX A2.0

  • Phân khúc: LUX A2.0 là mẫu sedan hạng D, được VinFast định vị ở phân khúc cao cấp, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Toyota Camry, Mazda6, và Honda Accord.

  • Nguồn gốc: Xe được phát triển dựa trên nền tảng của chiếc BMW 5 Series (thế hệ F10). VinFast đã mua bản quyền từ BMW và hợp tác với studio thiết kế danh tiếng Pininfarina của Ý để tạo ra một mẫu xe mang phong cách châu Âu nhưng vẫn có bản sắc riêng.

  • Thời gian sản xuất: LUX A2.0 được ra mắt lần đầu tại Triển lãm ô tô Paris 2018 và chính thức được bàn giao đến tay khách hàng Việt Nam từ năm 2019 cho đến cuối năm 2022, khi VinFast chuyển đổi hoàn toàn sang xe điện.

Các phiên bản và thông số kỹ thuật

VinFast LUX A2.0 có ba phiên bản chính: Tiêu chuẩn, Nâng caoCao cấp, với những trang bị và hiệu suất khác nhau.

Thông số LUX A2.0 (Tiêu chuẩn) LUX A2.0 (Nâng cao & Cao cấp)
Động cơ Xăng 2.0L I4, DOHC, tăng áp Xăng 2.0L I4, DOHC, tăng áp
Công suất tối đa 174 mã lực 228 mã lực
Mô-men xoắn cực đại 300 Nm 350 Nm
Hộp số Tự động 8 cấp ZF Tự động 8 cấp ZF
Dẫn động Cầu sau (RWD) Cầu sau (RWD)
Kích thước (DxRxC) 4.973 x 1.900 x 1.464 mm 4.973 x 1.900 x 1.464 mm
Chiều dài cơ sở 2.968 mm 2.968 mm
Hệ thống treo Treo trước độc lập, tay đòn kép; treo sau độc lập 5 liên kết Treo trước độc lập, tay đòn kép; treo sau độc lập 5 liên kết

Ngoài ra, phiên bản Cao cấp còn được trang bị thêm nhiều tiện nghi hiện đại như hệ thống âm thanh 13 loa có ampli, màn hình giải trí 10.4 inch lớn, sạc không dây, và nhiều tính năng an toàn hơn.

Giá bán và chính sách

Khi ra mắt, VinFast đã áp dụng chính sách giá "3 không" (không chi phí khấu hao, không chi phí tài chính, không lợi nhuận) cùng nhiều chương trình khuyến mãi, giúp LUX A2.0 có mức giá cực kỳ cạnh tranh so với các đối thủ.

  • Giá niêm yết (không áp dụng ưu đãi):

    • Tiêu chuẩn: khoảng 1,1 tỷ đồng.

    • Nâng cao: khoảng 1,2 tỷ đồng.

    • Cao cấp: khoảng 1,3 tỷ đồng.

Tuy nhiên, với các chương trình khuyến mãi và chính sách trả góp hấp dẫn, giá lăn bánh của LUX A2.0 đã giảm xuống đáng kể, giúp xe có sức cạnh tranh lớn trên thị trường.

Đánh giá và ý nghĩa

  • Ưu điểm:

    • Thiết kế sang trọng, bắt mắt: Mang phong cách châu Âu, xe toát lên vẻ đẳng cấp, lịch lãm.

    • Vận hành mạnh mẽ: Động cơ 2.0L turbo kết hợp hộp số ZF 8 cấp mang lại trải nghiệm lái xe thể thao, mượt mà.

    • Trang bị an toàn vượt trội: Xe được trang bị nhiều tính năng an toàn cao cấp, giúp người lái yên tâm hơn.

  • Hạn chế:

    • Một số người tiêu dùng còn e ngại về chi phí bảo dưỡng và sửa chữa của một mẫu xe sử dụng nền tảng BMW.

    • Xe có trọng lượng nặng, dẫn đến mức tiêu thụ nhiên liệu cao hơn một chút so với các đối thủ.

Mặc dù đã dừng sản xuất, VinFast LUX A2.0 vẫn được coi là một trong những mẫu xe đã góp phần khẳng định vị thế của VinFast trên bản đồ ô tô Việt Nam. Với chất lượng, thiết kế và công nghệ vượt trội trong tầm giá, LUX A2.0 đã từng làm mưa làm gió trên thị trường và cho thấy khả năng của VinFast trong việc sản xuất những chiếc xe cao cấp.

Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏxe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.

Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus

1. Thiết kế

  • Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.

  • Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).

  • Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.

  • Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.

2. Sức chứa & công năng

  • Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).

  • Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.

  • Một số biến thể:

    • Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.

    • Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.

3. Động cơ & vận hành

  • Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.

  • Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.

  • Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.

4. Phân loại phổ biến

Loại Mini Bus Sức chứa Mục đích sử dụng Ví dụ
Mini Bus 9 - 16 chỗ 9 - 16 người Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit
Mini Bus 16 - 24 chỗ 16 - 24 người Du lịch, đưa đón học sinh Hyundai County, Toyota Coaster
Mini Bus 25 - 30 chỗ 25 - 30 người Dịch vụ thuê theo chuyến Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso

Ưu điểm

✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.

Nhược điểm

❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).


Ứng dụng phổ biến

  • Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).

  • Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).

  • Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.


So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con

Tiêu chí Mini Bus (9-30 chỗ) Xe Bus lớn (30+ chỗ) Xe Ô tô con (4-7 chỗ)
Sức chứa 9 - 30 người 30+ người 4 - 7 người
Linh hoạt Tốt (đi phố được) Kém (chỉ đường rộng) Rất tốt
Chi phí vận hành Trung bình Cao Thấp
Bằng lái yêu cầu Hạng D/C (tùy nước) Hạng E/F Hạng B

Ai nên sử dụng Mini Bus?

  • Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.

  • Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.

  • Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.

Từ khóa mua bán xe Xe hơi phổ biến