Vinfast LUX SA năm 2020 MPV
VinFast LUX SA2.0 là mẫu SUV 7 chỗ, cũng được phát triển dựa trên một nền tảng cao cấp của BMW và được thiết kế bởi Pininfarina. Đây là mẫu xe chủ lực, giúp VinFast khẳng định vị thế trong phân khúc SUV hạng E tại thị trường Việt Nam.
Tổng quan về VinFast LUX SA2.0
-
Phân khúc: LUX SA2.0 thuộc phân khúc SUV hạng E (full-size), cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Ford Everest, Toyota Fortuner, Hyundai Santa Fe và đặc biệt là các mẫu xe SUV 7 chỗ hạng sang.
-
Nguồn gốc: Xe sử dụng nền tảng của chiếc BMW X5 (thế hệ F15), được mua bản quyền và tinh chỉnh để phù hợp với thị hiếu và điều kiện đường xá tại Việt Nam. Thiết kế xe vẫn mang đậm phong cách sang trọng, mạnh mẽ đặc trưng của VinFast, với dải đèn LED chữ V ở đầu xe.
-
Thời gian sản xuất: Giống như LUX A2.0, LUX SA2.0 được giới thiệu tại Triển lãm ô tô Paris 2018 và chính thức được bàn giao đến tay khách hàng Việt Nam từ năm 2019, trước khi dừng sản xuất vào cuối năm 2022.
Các phiên bản và thông số kỹ thuật
VinFast LUX SA2.0 có ba phiên bản chính: Tiêu chuẩn, Nâng cao và Cao cấp, với những trang bị và hiệu suất khác nhau.
Thông số | LUX SA2.0 (Tiêu chuẩn & Nâng cao) | LUX SA2.0 (Cao cấp) |
Động cơ | Xăng 2.0L I4, DOHC, tăng áp | Xăng 2.0L I4, DOHC, tăng áp |
Công suất tối đa | 228 mã lực | 228 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | 350 Nm | 350 Nm |
Hộp số | Tự động 8 cấp ZF | Tự động 8 cấp ZF |
Hệ dẫn động | Cầu sau (RWD) | Hai cầu (AWD) |
Kích thước (DxRxC) | 4.940 x 1.960 x 1.773 mm | 4.940 x 1.960 x 1.773 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.933 mm | 2.933 mm |
Hệ thống treo | Treo trước độc lập, tay đòn kép; treo sau độc lập 5 liên kết | Treo trước độc lập, tay đòn kép; treo sau độc lập 5 liên kết |
Phiên bản Cao cấp của LUX SA2.0 được trang bị thêm nhiều tiện nghi và công nghệ an toàn, bao gồm hệ thống dẫn động 2 cầu (AWD), camera 360 độ, màn hình giải trí lớn 10.4 inch, và nhiều tính năng khác.
Giá bán và chính sách
Khi ra mắt, VinFast đã áp dụng chính sách giá "3 không" cùng nhiều chương trình khuyến mãi, giúp LUX SA2.0 có mức giá cực kỳ cạnh tranh so với các đối thủ cùng phân khúc.
-
Giá niêm yết (không áp dụng ưu đãi):
-
Tiêu chuẩn: khoảng 1,414 tỷ đồng.
-
Nâng cao: khoảng 1,499 tỷ đồng.
-
Cao cấp: khoảng 1,689 tỷ đồng.
-
Với chính sách hấp dẫn, LUX SA2.0 đã nhanh chóng trở thành một trong những mẫu SUV 7 chỗ được ưa chuộng, vượt qua cả doanh số của nhiều đối thủ lâu năm.
Đánh giá và ý nghĩa
-
Ưu điểm:
-
Thiết kế mạnh mẽ, bề thế: LUX SA2.0 sở hữu ngoại hình ấn tượng, toát lên vẻ sang trọng và đẳng cấp.
-
Vận hành vượt trội: Động cơ 2.0L tăng áp mạnh mẽ kết hợp hộp số ZF 8 cấp mang lại trải nghiệm lái thể thao, mượt mà.
-
Hệ thống an toàn: Xe được trang bị nhiều tính năng an toàn cao cấp, giúp người lái yên tâm hơn.
-
-
Hạn chế:
-
Giống như LUX A2.0, một số người tiêu dùng còn e ngại về chi phí bảo dưỡng và sửa chữa của một mẫu xe sử dụng nền tảng BMW.
-
Mức tiêu thụ nhiên liệu có phần cao hơn so với các đối thủ.
-
Mặc dù đã dừng sản xuất để VinFast chuyển sang xe điện, LUX SA2.0 vẫn là một mẫu xe đã ghi dấu ấn mạnh mẽ trên thị trường, khẳng định vị thế và khả năng sản xuất xe chất lượng cao của VinFast. Chiếc xe này đã tạo tiền đề vững chắc cho việc phát triển các mẫu SUV điện như VF 8 và VF 9 sau này.
Ô tô MPV – Xe đa dụng, rộng rãi cho gia đình và dịch vụ
MPV (Multi-Purpose Vehicle – xe đa dụng) là dòng xe có thiết kế cao ráo, rộng rãi, nhiều ghế ngồi, phù hợp cho gia đình đông người hoặc chở khách. MPV được ưa chuộng nhờ khả năng linh hoạt, tiện ích cao và vận hành êm ái.
1. Thiết kế cao, không gian rộng rãi
- Thân xe vuông vắn, trần cao, tạo không gian nội thất rộng rãi hơn sedan và CUV.
- Chiều dài lớn, gầm xe vừa phải (160-200mm), giúp di chuyển linh hoạt trong phố và đường trường.
- Cửa xe lớn, một số mẫu có cửa trượt, giúp lên xuống dễ dàng.
2. Cấu hình chỗ ngồi linh hoạt: 5, 7, 8 chỗ
- MPV phổ biến với các biến thể:
- MPV 5 chỗ (cỡ nhỏ): Mitsubishi Xpander Cross, Suzuki XL7.
- MPV 7 chỗ (cỡ trung): Toyota Innova, Kia Carens, Hyundai Stargazer.
- MPV 8-9 chỗ (cỡ lớn): Kia Carnival, Toyota Granvia, Mercedes V-Class.
- Hàng ghế sau có thể gập phẳng, giúp mở rộng khoang hành lý khi cần.
3. Động cơ tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái
- Động cơ từ 1.5L - 3.5L, tập trung vào khả năng tiết kiệm nhiên liệu và vận hành bền bỉ.
- Hệ dẫn động chủ yếu:
- FWD (Dẫn động cầu trước) – Tiết kiệm nhiên liệu, phổ biến.
- AWD (Dẫn động 4 bánh) – Xuất hiện trên các mẫu cao cấp, giúp di chuyển ổn định hơn trên địa hình phức tạp.
- Hộp số:
- Tự động (CVT, AT, DCT) – Ổn định, dễ lái.
- Số sàn (MT) – Ít phổ biến, chủ yếu trên xe dịch vụ.
4. Nội thất tiện nghi, tối ưu cho gia đình
- Khoang cabin rộng, thoáng, ghế ngồi cao, dễ quan sát.
- Trang bị hiện đại:
- Màn hình giải trí lớn, kết nối Apple CarPlay/Android Auto.
- Điều hòa đa vùng, cửa gió hàng ghế sau.
- Cửa sổ trời, hệ thống loa cao cấp (trên các mẫu cao cấp).
5. An toàn cao, phù hợp cho gia đình và dịch vụ
- Trang bị an toàn tiêu chuẩn: ABS, ESP, cảm biến va chạm, camera 360.
- Một số mẫu có hỗ trợ lái nâng cao: Cảnh báo điểm mù, ga tự động thích ứng.
6. Phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng
✅ Gia đình – Không gian rộng, thoải mái, an toàn.
✅ Dịch vụ (chạy Grab, xe hợp đồng) – Tiết kiệm nhiên liệu, nhiều chỗ ngồi.
✅ Công ty, doanh nghiệp – Đưa đón nhân viên, chở hàng nhẹ.
Một số mẫu MPV phổ biến tại Việt Nam:
- Toyota Innova – Bền bỉ, rộng rãi, phổ biến trong dịch vụ.
- Mitsubishi Xpander – Thiết kế đẹp, giá hợp lý.
- Kia Carnival – MPV cao cấp, tiện nghi hiện đại.
- Suzuki Ertiga Hybrid – Tiết kiệm nhiên liệu, giá tốt.
MPV là lựa chọn lý tưởng cho gia đình đông người và các dịch vụ vận tải, kết hợp giữa sự thoải mái, rộng rãi và khả năng vận hành linh hoạt!