Vinfast VF9 năm 2026 SUV

Found 0 items

Giới thiệu chung về VinFast VF 9

VinFast VF 9 là mẫu SUV điện cỡ lớn (full-size E-SUV) hàng đầu của VinFast, được thiết kế để cạnh tranh trong phân khúc xe sang, cao cấp. Đây là mẫu xe lớn nhất trong dải sản phẩm của VinFast, với 3 hàng ghế và khả năng chở đến 7 người. VF 9 được định vị là sản phẩm chiến lược, không chỉ tại Việt Nam mà còn tại các thị trường quốc tế như Bắc Mỹ và châu Âu.

Lịch sử và thông tin sản phẩm

VF 9, ban đầu có tên là VF e36, được giới thiệu cùng với VF 8 tại Triển lãm ô tô Los Angeles (Los Angeles Auto Show) vào tháng 11 năm 2021. Với thiết kế sang trọng và mạnh mẽ từ studio Pininfarina, VF 9 đã thu hút sự chú ý lớn từ giới truyền thông và người tiêu dùng toàn cầu.

Tại Việt Nam, mẫu xe này chính thức nhận đặt cọc từ tháng 1 năm 2022 và được bàn giao những chiếc đầu tiên cho khách hàng vào tháng 3 năm 2023. Đây là bước đi quan trọng khẳng định khả năng sản xuất và cung cấp sản phẩm của VinFast ở phân khúc cao cấp.

Các phiên bản và thông số kỹ thuật

VinFast VF 9 có hai phiên bản chính: EcoPlus, mỗi phiên bản có những đặc điểm riêng biệt về hiệu suất và tiện nghi.

Thông số VF 9 Eco VF 9 Plus
Kích thước (DxRxC) 5.120 x 2.000 x 1.721 mm 5.120 x 2.000 x 1.721 mm
Chiều dài cơ sở 3.150 mm 3.150 mm
Số chỗ ngồi 7 chỗ (2+3+2) hoặc 6 chỗ (2+2+2) 7 chỗ (2+3+2) hoặc 6 chỗ (2+2+2)
Công suất tối đa 300 kW (402 mã lực) 300 kW (402 mã lực)
Mô-men xoắn cực đại 620 Nm 620 Nm
Tăng tốc 0-100 km/h 7,5 giây 7,5 giây
Quãng đường di chuyển (WLTP) 438 km 423 km
Dung lượng pin 123 kWh 123 kWh

Cả hai phiên bản đều được trang bị gói công nghệ hỗ trợ lái nâng cao (ADAS) toàn diện và các tính năng thông minh của hệ sinh thái VinFast, bao gồm:

  • Trợ lý ảo (Virtual Assistant).

  • Cập nhật phần mềm từ xa (FOTA).

  • Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (Highway Assist).

  • Tự động chuyển làn.

  • Giám sát người lái và nhiều tính năng an toàn khác.

Chính sách giá và đối thủ cạnh tranh

VF 9 được bán với hai hình thức: mua xe kèm pin hoặc thuê pin. Mức giá cao phản ánh định vị của xe trong phân khúc SUV cỡ lớn, nơi các đối thủ chủ yếu là xe sang của các thương hiệu quốc tế.

  • Giá xe kèm pin:

    • VF 9 Eco: khoảng 1,595 tỷ VNĐ

    • VF 9 Plus: khoảng 1,847 tỷ VNĐ

  • Giá xe không kèm pin (thuê pin):

    • VF 9 Eco: khoảng 1,491 tỷ VNĐ

    • VF 9 Plus: khoảng 1,732 tỷ VNĐ

Đối thủ cạnh tranh của VF 9 tại thị trường Việt Nam chủ yếu là các mẫu xe chạy xăng hạng sang như Ford ExplorerVolkswagen Teramont. Với lợi thế về chi phí vận hành thấp hơn, bảo hành 10 năm cho xe và pin, cùng chính sách hỗ trợ khách hàng 24/7, VF 9 mang đến một lựa chọn đột phá và hấp dẫn trong phân khúc này.

SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan. 

Đặc điểm nổi bật của xe SUV

1. Thiết kế

  • Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.

  • Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.

  • Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.

2. Nội thất

  • Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).

  • Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.

  • Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.

3. Hiệu suất & Công nghệ

  • Động cơ đa dạng:

    • Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).

    • Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.

  • Hệ thống dẫn động:

    • FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.

    • AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).

  • Công nghệ an toàn:

    • Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.

4. Phân loại SUV

Loại SUV Kích thước Ví dụ Đặc điểm
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) Tiết kiệm xăng, dễ lái phố
SUV cỡ trung (Compact) 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) Cân bằng giữa không gian & giá thành
SUV cỡ lớn (Full-size) Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) 7–9 chỗ, động cơ mạnh
SUV cao cấp/Luxury (Mercedes GLC, BMW X5) Nội thất sang, công nghệ đỉnh
SUV địa hình (Off-road) (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt

Ưu điểm

✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.

Nhược điểm

❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.


So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan

Tiêu chí SUV Crossover Sedan
Khung gầm Khung rời (body-on-frame) Khung liền (unibody) Khung liền (unibody)
Khả năng off-road Tốt (4WD/AWD) Trung bình (AWD) Kém (FWD/RWD)
Tiện nghi Cao cấp Cân bằng Sang trọng
Giá thành Cao nhất Trung bình Thấp hơn SUV

Ai nên mua SUV?

  • Gia đình cần không gian rộng.

  • Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.

  • Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).